Máy lạnh Panasonic CU/CS-U9ZKH-8 công suất 1 ngựa nhập khẩu Malaysia
Máy lạnh Panasonic dòng CU/CS-U9ZKH-8 là dòng máy lạnh cao cấp, tính năng 1 chiều được thiết kế kiểu treo tường được sản xuất 2023.
Các đặc tính nổi bật của máy lạnh Panasonic dòng CS-U9ZKH-8 gồm:
– Panasonic model CS-U9ZKH-8 sản xuất 2023
– Công nghệ điều khiển máy nén Inverter – tiết kiệm điện
– Sử dụng môi chất làm lạnh thế hệ mới R32
– Có cảm biến thông minh
– Tích hợp công nghệ thông minh IA hiệu quả và tiết kiệm điện
– Chức năng lọc bụi giúp loại bỏ các chất gây kích ứng và giữ cho không gian trong lành.
– Thiết kế đẹp, sang trọng và thuận tiện cho việc lắp đặt.
– Tính năng điều khiển từ xa giúp dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các tính năng khác.
Tại máy lạnh 24h chúng tôi cung cấp và lắp đặt các chủng loại máy lạnh phục vụ cho các nhu cầu dân dụng và thương mại với chính sách giá và dịch vụ hậu mãi chu đáo.
Máy lạnh CS-U9ZKH-8 inverter 1Hp dòng cao cấp
– Model: CS-U9ZKH-8
– Năm sản xuất 2023
– Xuất xứ: Malaysia
– Công nghệ điều khiển máy nén: Inverter
– Có chức năng làm lạnh nhanh
– Bộ lọc không khí Nano G
– Công nghệ tiết kiệm năng lượng được kiểm soát bằng AI ECO
– Chức năng tự làm sạch bên trong
– Cho phép kết nối với Wifi để điều khiển máy lạnh từ xa ko phục thuộc vào vị trí địa lý
– Kiểu lắp treo tường
– Lắp hiệu quả cho phòng có diện tích dưới 15m2
Thông số kỹ thuật máy lạnh inverter Panasonic CU/CS-U9ZKH 1 ngựa
MODEL | DÀN LẠNH | CS-U9ZKH8 | ||
DÀN NÓNG | CU-U9ZKH-8 | |||
Công suất lạnh | Tối thiểu – tối đa | kW | 2.55 (0.92-3.60) | |
Tối thiểu – tối đa | Btu/h | 8.700 (3.140-12.300) | ||
EER | Tối thiểu – tối đa | Btu/hW | 13.38 (13.96-11.28) | |
Tối thiểu – tối đa | W/W | 3.92 (4.09-3.30) | ||
CSPF | W/W | 6.14 | ||
Điện áp | V | 220 | ||
Thông số điện | Cường độ dòng điện | A | 3.2 | |
Công suất đầu vào (tối thiếu – tối đa) W | 650 (225-1.090) | |||
L/h | 1.6 | |||
Khứ ẩm | Pt/h | 3.4 | ||
Lưu lương gió | Dàn lạnh | m’/phut (ft’/phút) | 11.7 (415) | |
Dàn nóng | m’/phut (ft’/phút) | 26.5 (940) | ||
Độ ẩm | Dàn lạnh (C/T/TB) | dB (A) | 38/26/19 | |
Dàn nóng ICI | dB(A) | 47 | ||
mm | 29515111 | |||
Chiều cao | inch | 11-5/8120-1/81 | ||
Kích thước | Chiều rộng | inch | 870 (650) | |
Dàn lạnh (dàn nóng) | inch | 34-9/32 (25-19/32) | ||
Chiều sâu | mm | 229 (230) | ||
inch | 9-1/3219-1/16) | |||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 10122) | |
Dàn nóng | kg (lb) | 18(40) | ||
ống lỏng | mm | • 6.35 | ||
Đường kính ống môi chất | inch | 1/4 | ||
ống hơi | mm | • 9.52 | ||
inch | 3/8 | |||
Chiều dài tiêu chuấn | m | 7.5 | ||
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | ||
Giới hạn ống | Chênh lệch tối đa | m | 15 | |
Gas nap bổ sung | g/m | 10 | ||
Nguồn điện | Dàn lạnh |